--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dữ kiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dữ kiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dữ kiện
+ noun
Data
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dữ kiện"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dữ kiện"
:
dữ kiện
dự kiến
điều kiện
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
dữ kiện
:
Data
+
detestable
:
đáng ghét; đáng ghê tởm
+
phấn
:
cholk, powder, flour
+
anon
:
không bao lâu nữa; lập tức, tức thì, tức khắc
+
ép
:
to force; to conpelép ai làm việc gìTo force someone to do something to press; to extract by pressingép quả chanhTo press a lemon